MODEL
|
THÔNG TIN CƠ BẢN
|
|||||
VIOS
![]() |
1.5E – Số sàn 5 cấp
- Đơn giá: 552.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi,
ghế da
- Động cơ xăng
1500cc, VVT-i
- DxRxC (mm):
4300 x 1700 x 1460
|
1.5G - Số tự động 4
cấp
- Đơn giá: 602.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi,
ghế nỉ
- Động cơ xăng
1500cc, VVT-i
- DxRxC (mm):
4300 x 1700 x 1460
- Hệ thống chống
trộm
|
||||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Đen (218), Đỏ (3P0), Xanh
Dương (8S9)
|
||||||
YARIS
![]() |
1.5E - Số tự động 4
cấp
- Đơn giá: 650.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi, ghế nỉ
- Động cơ xăng 1500cc, VVT-i
- DxRXC(mm): 3785 x 1695 x 1520
|
1.5RS - Số tự động 4
cấp.
- Đơn giá: 688.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi, ghế da
- Động cơ xăng 1500cc, VVT-i
- DxRXC(mm): 3785 x 1695 x 1520
|
||||
Màu
xe:
Trắng (040), Bạc, (1D4), Xám Bạc (1F8), Đỏ (3P0)
|
||||||
COROLLA ALTIS 1.8
![]() |
1.8 MT – Số sàn 6 cấp
- Đơn giá: 734.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi,
ghế da
- Động cơ xăng
1800cc, Dual VVT-i
- DxRxC (mm):
4540 x 1760 x 1465
|
1.8 AT - Số tự động vô cấp
- Đơn giá: 786.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi,
ghế da
- Động cơ xăng
1800cc, Dual VVT-iSS
- DxRxC (mm):
4540 x 1760 x 1465
|
||||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Ghi xám (1F8), Đen (218), Nâu Vàng (4R0)
|
||||||
COROLLA ALTIS 2.0
![]() |
2.0
AT –
Hộp số tự động vô cấp
- Đơn giá: 855.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ xăng
2000cc, Dual VVT-i
- DxRxC (mm):
4540 x 1760 x 1465
- Đèn pha công
nghệ HID
- Hệ thống khởi
động thông minh bằng nút nhấn.
|
2.0 RS – Hộp số tự động vô cấp
- Đơn giá: 899.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ xăng
2000cc, Dual VVT-i
- DxRxC (mm):4540
x 1760 x 1465
- Đèn pha công
nghệ HID
- Hệ thống khởi
động thông minh bằng nút nhấn.
|
||||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Ghi xám (1F8), Đen (218), Nâu Vàng (4R0)
|
Bạc
(1D4), Đen (218)
|
|||||
CAMRY
![]() |
2.0E - Số tự động 4
cấp.
- Đơn giá: 982.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ 2000 cc,
VVT-i
- DxRxC :4825 x
1825 x 1470
|
2.5G- Số tự động 6 cấp.
- Đơn giá: 1.129.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ 2500cc,
Dual VVT-i
- DxRxC :4825 x
1825 x 1470
|
2.5Q - Số tự động 6
cấp.
- Đơn giá: 1.241.000.000 VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ 2500cc,
Dual VVT-i
- DxRxC:4825 x
1825 x 1470
|
|||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Ghi xám (1F8), Đen (218), Nâu Vàng (4R0)
|
||||||
FORTUNER
|
2.5G – Số sàn 5 cấp
- Đơn giá: 878.000.000
VNĐ
- 07 chỗ ngồi
- Động cơ dầu
2500cc, Common rail tăng áp
- DxRxC: 4705 x
1840 x 1850
- CD 1 đĩa,
AM/FM, MP3/WMA, Cổng AUX
|
2.7V (4x2) - Số tự động 4
cấp
- Đơn giá: 934.000.000
VNĐ
- 07chỗ ngồi
- Động cơ xăng
2694cc, VVT-i
- DxRxC: 4705 x
1840 x 1850
- CD 1 đĩa,
AM/FM, MP3/WMA, Cổng AUX
|
2.7V (4x4)- Số tự động 4
cấp
- Đơn giá: 1.039.000.000
VNĐ
- 07chỗ ngồi
- Động cơ xăng
2694cc, VVT-i
- DxRxC: 4705 x
1840 x 1850
- DVD 1 đĩa cảm
ứng, AM/FM, MP3 WMA 6 loa
|
|||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Xám (1G3), Đen (209)
|
||||||
INNOVA
![]() |
2.0E MT- Số sàn 5 cấp.
- Đơn giá: 694.000.000
VNĐ
- 08 chỗ ngồi, 01
túi khí.
- Động cơ xăng
2000cc, VVT-i
- DxRxC: 4585 x
1760 x 1750
|
2.0G MT- Số tự động 4
cấp.
Đơn giá: 736.000.000
VNĐ
08 chỗ ngồi
Động cơ xăng 2000cc, VVT-i
DxRxC: 4585 x 1760 x 1750
|
2.0V MT - Số tự động 4
cấp.
Đơn giá: 800.000.000
VNĐ
07
chỗ ngồi
Động cơ xăng 2000cc, VVT-i.
DxRxC:
4585 x 1760 x 1750
Nội
thất ốp gỗ; Vô lăng ốp gỗ, 2 Túi Khí; Đèn sương mù; AM/FM, DVD 01 đĩa, 6 loa,
MP3/WMA,USB.
|
|||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Xám bạc (1F8), Nâu vàng
(4R0)
|
||||||
TOYOTA 86
![]() |
- Đơn giá: 1.651.000.000
VNĐ
- 02 chỗ, 02 cửa,
07 túi khí
- Động cơ xăng
2.000cc, VVT-I, Số tự động 6 cấp
- DxRxC(mm) :
4240 x 1775 x 1285
- CD 1 đĩa 6 loa,
USB/AUX, Kết nối iphone – ipod
1.651.000.000
|
|||||
Màu
xe: Trắng
ngọc trai (37J), Bạc ánh kim (D6S), Đen Silica (D4S), Đỏ tia chớp (C7P), Xanh
thiên hà (E8H), Cam ánh kim (H8R), Ghi ánh kim (61K)
|
||||||
LAND CRUISER
PRADO
![]() |
- Số tự động 4 cấp, (4x4)
- Đơn giá: 1.956.000.000
- 07 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 2694 cc, VVT-I, DOHC, 16 van
- DxRxC(mm): 4760 x 1885 x 1845
|
|||||
Màu xe: Trắng ngọc
trai (070), Bạc ánh kim (1F7), Ghi ánh kim (1G3), Đen (202), Đỏ mận (3R0), Xanh
dương (8R3)
|
||||||
LAND CRUISER
VX
![]() |
- Số tự động 6 cấp, (4x4)
- Đơn giá: 2.658.000.000
VNĐ
- 08 chỗ ngồi, ghế da
- Động cơ xăng 4700cc
- DxRxC(mm): 4950 x1970 x1905
- Động cơ V8,32 van, DOHC, VVT-i
|
|||||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Đen (218)
|
||||||
HILUX
![]() |
1.8 MT (4x2) - Số sàn 5 cấp
- Đơn giá: 627.000.000
VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ dầu: 2500cc, Common rail tăng áp
- DxRxC(mm): 5260 x 1760 x 1735
|
1.8 AT (4x4) - Số sàn 5 cấp
- Đơn giá: 723.000.000
VNĐ
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ dầu: 3000cc, Common rail tăng áp
- DxRxC(mm): 5260 x 1835 x 1860
|
||||
Màu
xe:
Bạc (1D4), Ghi xám (1F8), Đen (218), Nâu Vàng (4R0)
|
||||||
HIACE SLWB
![]() |
1.8 MT - Số tay 5 cấp
- Đơn giá: 1.145.000.000 VNĐ
- 16 chỗ ngồi
- Động cơ dầu 2500cc
- DxRxC(mm): 5380 x 1880 x 2285
|
1.8 AT
- Số tay 5 cấp
- Đơn giá: 1.066.000.000 VNĐ
- 16 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 2700cc
- DxRxC(mm): 5380 x 1880 x 2285
|
||||
Màu
xe:
Bạc (1E7), Trắng (058)
|
Bảng giá xe Toyota
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét